1. Báo giá đá Vicostone Tổng hợp bảng giá đá nhân tạo trên thị trường mới nhất 2025
Dưới đây là tổng hợp giá đá nhân tạo trên thị trường bạn có thể tham khảo:
Đá nhân tạo gốc thạch anh | Đá nhân tạo Marble | Đá nhân tạo Solid Surface | Đá nhân tạo Trung Quốc | Đá nhân tạo Hàn Quốc |
Từ 3.000.000 – 13.500.000 đồng /m2 | Từ 2.000.000 – 6.000.000 đồng/m2 | Từ 1.000.000 – 6.000.000 đồng/m2 | 2.500.000 – 10.000.000 đồng /m2 | 3.000.000 – 12.000.000 đồng/m2 |
Tổng hợp giá của từng loại đá nhân tạo bạn có thể xem chi tiết trong bảng dưới đây:
Thông tin | Đá nhân tạo gốc thạch anh VICOSTONE | Đá nhân tạo Marble | Đá nhân tạo Solid Surface |
Giá bán | 3.350.000 – 13.500.000 đồng/m2 | Từ 2.000.000 – 6.000.000 đồng/m2 | Từ 1.000.000 – 6.000.000 đồng/m2 |
Ưu điểm |
|
|
|
Nhược điểm |
|
|
|
Application |
|
|
|
Bảo hành | Lên đến 15 năm | Bảo hành 5 năm | Bảo hành 5 năm |
2. Bảng giá đá nhân tạo gốc thạch anh VICOSTONE mới nhất 2025
Mã sản phẩm | Kích thước tiêu chuẩn | Kích thước khổ lớn | Thickness | Các loại bề mặt | Giá bán lẻ | Giá VAF (Bên đại lý chế tác ủy quyền) |
✓ VICOSTONE Gan Eden BQ8881 | 303cm x 143cm (119” x 56”) | 330cm x 165cm (130″ x 65″) | 20mm (3/4”) 30mm (1 1/6”) | Polished | Từ 10.500.000 đồng/m2 | Từ 8.000.000 đồng/m2 |
✓ VICOSTONE Nero Marquina BQ8740 | 303cm x 143cm (119” x 56”) | 330cm x 165cm (130″ x 65″) | 20mm (3/4”) 30mm (1 1/6”) | Polished | Từ 8.800.000 đồng/m2 | Từ 6.700.000 đồng/m2 |
✓ VICOSTONE Statuario BQ8628 | 303cm x 143cm (119” x 56”) | 330cm x 165cm (130″ x 65″) | 20mm (3/4”) 30mm (1 1/6”) | Polished | Từ 8.800.000 đồng/m2 | Từ 6.700.000 đồng/m2 |
✓ VICOSTONE Greylac BQ8738 | 303cm x 143cm (119” x 56”) | 330cm x 165cm (130″ x 65″) | 20mm (3/4”) 30mm (1 1/6”) | Polished | Từ 8.800.000 đồng/m2 | Từ 6.700.000 đồng/m2 |
✓ VICOSTONE Cemento BQ8730 | 303cm x 143cm (119” x 56”) | 330cm x 165cm (130″ x 65″) | 20mm (3/4”) 30mm (1 1/6”) | Polished | Từ 8.800.000 đồng/m2 | Từ 6.700.000 đồng/m2 |
✓ VICOSTONE Thunder Blue BQ8786 | 303cm x 143cm (119” x 56”) | 330cm x 165cm (130″ x 65″) | 20mm (3/4”) 30mm (1 1/6”) | Polished | Từ 8.800.000 đồng/m2 | Từ 6.700.000 đồng/m2 |
✓ VICOSTONE Verdelia BQ7704 | 303cm x 143cm (119” x 56”) | 330cm x 165cm (130″ x 65″) | 20mm (3/4”) 30mm (1 1/6”) | Polished | Từ 8.800.000 đồng/m2 | |
✓ VICOSTONE Alessandria BQ8915 | 303cm x 143cm (119” x 56”) | 330cm x 165cm (130″ x 65″) | 20mm (3/4”) 30mm (1 1/6”) | Polished | Từ 8.800.000 đồng/m2 | |
✓ VICOSTONE Moonglade BQ7702 | 303cm x 143cm (119” x 56”) | 330cm x 165cm (130″ x 65″) | 20mm (3/4”) 30mm (1 1/6”) | Polished | Từ 8.800.000 đồng/m2 | |
✓ VICOSTONE Splendix BQ9802 | 303cm x 143cm (119” x 56”) | 330cm x 165cm (130″ x 65″) | 20mm (3/4”) 30mm (1 1/6”) | Polished | Từ 10.500.000 đồng/m2 | |
✓ VICOSTONE Misterio Gold BQ8820 | 303cm x 143cm (119” x 56”) | 330cm x 165cm (130″ x 65″) | 20mm (3/4”) 30mm (1 1/6”) | Polished | Từ 8.800.000 đồng/m2 | |
✓ VICOSTONE Bettoglio BQ8800 | 303cm x 143cm (119” x 56”) | 330cm x 165cm (130″ x 65″) | 20mm (3/4”) 30mm (1 1/6”) | Polished | Từ 10.500.000 đồng/m2 | |
✓ VICOSTONE Amarcord BQ9500 | 303cm x 143cm (119” x 56”) | 330cm x 165cm (130″ x 65″) | 20mm (3/4”) 30mm (1 1/6”) | Polished | Từ 10.500.000 đồng/m2 | Từ 8.000.000 đồng/m2 |
✓ VICOSTONE Vivalioro BQ8918 | 303cm x 143cm (119” x 56”) | 330cm x 165cm (130″ x 65″) | 20mm (3/4”) 30mm (1 1/6”) | Polished | Từ 10.500.000 đồng/m2 | |
✓ VICOSTONE Arabescato BQ8912 | 303cm x 143cm (119” x 56”) | 330cm x 165cm (130″ x 65″) | 20mm (3/4”) 30mm (1 1/6”) | Polished | Từ 10.500.000 đồng/m2 | Từ 8.000.000 đồng/m2 |
✓ VICOSTONE Bahia BQ8883 | 303cm x 143cm (119” x 56”) | 330cm x 165cm (130″ x 65″) | 20mm (3/4”) 30mm (1 1/6”) | Polished | Từ 10.500.000 đồng/m2 | Từ 8.000.000 đồng/m2 |
✓ VICOSTONE Elysian BQ8884 | 303cm x 143cm (119” x 56”) | 330cm x 165cm (130″ x 65″) | 20mm (3/4”) 30mm (1 1/6”) | Polished | Từ 10.500.000 đồng/m2 | Từ 8.000.000 đồng/m2 |
✓ VICOSTONE Naxos BQ8864 | 303cm x 143cm (119” x 56”) | 330cm x 165cm (130″ x 65″) | 20mm (3/4”) 30mm (1 1/6”) | Polished | Từ 7.100.000 đồng/m2 | Từ 5.300.000 đồng/m2 |
✓ VICOSTONE Tartufo BQ8863 | 303cm x 143cm (119” x 56”) | 330cm x 165cm (130″ x 65″) | 20mm (3/4”) 30mm (1 1/6”) | Polished | Từ 7.100.000 đồng/m2 | Từ 5.300.000 đồng/m2 |
✓ VICOSTONE Karacabey BQ8852 | 303cm x 143cm (119” x 56”) | 330cm x 165cm (130″ x 65″) | 20mm (3/4”) 30mm (1 1/6”) | Polished | Từ 8.800.000 đồng/m2 | |
✓ VICOSTONE Sardiana BQ8850 | 303cm x 143cm (119” x 56”) | 330cm x 165cm (130″ x 65″) | 20mm (3/4”) 30mm (1 1/6”) | Polished | Từ 8.800.000 đồng/m2 | |
✓ VICOSTONE Michelangelo BQ8836 | 303cm x 143cm (119” x 56”) | 330cm x 165cm (130″ x 65″) | 20mm (3/4”) 30mm (1 1/6”) | Polished | Từ 10.500.000 đồng/m2 | |
✓ VICOSTONE Panda White BQ8928 | 303cm x 143cm (119” x 56”) | 330cm x 165cm (130″ x 65″) | 20mm (3/4”) 30mm (1 1/6”) | Polished | Từ 10.500.000 đồng/m2 | |
✓ VICOSTONE Vitoria Regia BQ6716 | 303cm x 143cm (119” x 56”) | 330cm x 165cm (130″ x 65″) | 20mm (3/4”) 30mm (1 1/6”) | Polished | Từ 8.800.000 đồng/m2 | |
✓ VICOSTONE Covelani BQ6700 | 303cm x 143cm (119” x 56”) | 330cm x 165cm (130″ x 65″) | 20mm (3/4”) 30mm (1 1/6”) | Polished | Từ 10.500.000 đồng/m2 | |
✓ VICOSTONE Grey Monet BQ6800 | 303cm x 143cm (119” x 56”) | 330cm x 165cm (130″ x 65″) | 20mm (3/4”) 30mm (1 1/6”) | Polished | Từ 10.500.000 đồng/m2 | |
✓ VICOSTONE Tyrol BQ6705 | 303cm x 143cm (119” x 56”) | 330cm x 165cm (130″ x 65″) | 20mm (3/4”) 30mm (1 1/6”) | Polished | Từ 7.100.000 đồng/m2 | |
✓ VICOSTONE Tuscany BQ8811 | 303cm x 143cm (119” x 56”) | 330cm x 165cm (130″ x 65″) | 20mm (3/4”) 30mm (1 1/6”) | Polished | Từ 10.500.000 đồng/m2 | Từ 8.000.000 đồng/m2 |
✓ VICOSTONE Thasos BQ206 | 303cm x 143cm (119” x 56”) | 330cm x 165cm (130″ x 65″) | 20mm (3/4”) 30mm (1 1/6”) | Polished | Từ 7.100.000 đồng/m2 |
Đá nhân tạo gốc thạch anh VICOSTONE ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong thiết kế nội thất của nhiều gia đình bởi nhiều ưu điểm vượt trội như tính thẩm mỹ cao, an toàn sức khỏe, độ bền cứng vượt trội, khả năng chống thấm tốt… Dưới đây là đặc điểm và thông số kỹ thuật một số mẫu đá nhân tạo gốc thạch anh VICOSTONE.
Đặc điểm nổi bật của đá nhân tạo gốc thạch anh VICOSTONE
- Tính thẩm mỹ cao: Đá VICOSTONE có đa dạng mẫu mã, màu sắc, hoa văn, vân đá, đáp ứng mọi phong cách thiết kế nội thất, từ cổ điển đến hiện đại.
- An toàn sức khỏe: Đá VICOSTONE được sản xuất từ nguyên liệu an toàn, không chứa chất độc hại, đảm bảo sức khỏe cho người sử dụng.
- Độ bền cứng vượt trội: Đá VICOSTONE có độ cứng cao, chống trầy xước, chống va đập, chịu nhiệt tốt, đảm bảo độ bền đẹp cho sản phẩm.
- Khả năng chống thấm tốt: Đá VICOSTONE có khả năng chống thấm nước, chống ẩm mốc, dễ dàng vệ sinh, bảo trì.
- Ứng dụng đa dạng: Đá VICOSTONE được ứng dụng rộng rãi trong nhiều không gian nội thất như: bàn bếp, mặt bếp, ốp tường bếp, bồn rửa chén, ốp tường, vách ngăn, kệ trang trí, bàn trà, bàn trang điểm, cầu thang, quầy bar…
Thông số kỹ thuật của một số mẫu đá nhân tạo gốc thạch anh VICOSTONE
Để giúp quý khách hàng có cái nhìn chi tiết hơn về sản phẩm, chúng tôi xin cung cấp thông số kỹ thuật của một số mẫu đá nhân tạo gốc thạch anh VICOSTONE phổ biến:
- Đá VICOSTONE Quasar Light BQ100:*
- Kích thước: 3050 x 1440 mm
- Độ dày: 20mm
- Color: White
- Ứng dụng: Bàn bếp, mặt bếp, ốp tường
- Đá VICOSTONE Calacatta BQ8270:*
- Kích thước: 3050 x 1440 mm
- Độ dày: 20mm
- Màu sắc: Trắng vân xám
- Ứng dụng: Bàn bếp, mặt bếp, ốp tường
- Đá VICOSTONE Nero Marquina BQ8740:*
- Kích thước: 3050 x 1440 mm
- Độ dày: 20mm
- Color: Black van white
- Ứng dụng: Bàn bếp, mặt bếp, ốp tường
- Đá VICOSTONE Diamante BQ8788:*
- Kích thước: 3050 x 1440 mm
- Độ dày: 20mm
- Màu sắc: Trắng vân xám
- Ứng dụng: Bàn bếp, mặt bếp, ốp tường
Company limited ROYAL STONE
☎ Hotline: 0915 683 311
Showroom đá Vicostone Hà Nội: 283 Tây Mỗ, Đại Mỗ, Nam Từ Liêm, Hà Nội
Showroom đá tự nhiên Hà Nội: Kho Đại Mỗ – Ngõ 24 Đại Mỗ, Nam Từ Liêm, Hà Nội (cạnh ngã 4 Vạn Phúc, Hà Đông)
Nhà máy sản xuất: Xã Minh Tiến, huyện Lục Yên, tỉnh Yên Bái
Website: www.royalstone.com.vn