So sánh đá nhân tạo và đá tự nhiên
Artificial stone và đá tự nhiên đều là những vật liệu phổ biến trong thiết kế nội thất, mỗi loại mang những ưu điểm và nhược điểm riêng biệt. Việc lựa chọn loại đá nào phù hợp với không gian sống của gia đình là một quyết định quan trọng. Bảng so sánh chi tiết dưới đây sẽ giúp bạn cân nhắc và đưa ra lựa chọn đúng đắn:
Criteria | Artificial stone | Đá tự nhiên |
---|---|---|
Nguồn gốc | Sản xuất từ bột đá, chất kết dính và phụ gia | Khai thác từ tự nhiên |
Mẫu mã, màu sắc | Đa dạng, phong phú, có thể tùy chỉnh | Vân đá tự nhiên, màu sắc hạn chế |
Durability | Cao, chống trầy xước, chống thấm tốt | Tùy thuộc vào loại đá, có thể bị trầy xước, thấm nước |
Hardness | High | Tùy thuộc vào loại đá |
Khả năng uốn cong | Có thể uốn cong | Không thể uốn cong |
Price | Thường cao hơn | Đa dạng, từ thấp đến cao |
Tính ứng dụng | Rộng rãi, phù hợp với nhiều không gian | Hạn chế hơn, cần lựa chọn kỹ |
Vệ sinh, bảo dưỡng | Dễ dàng vệ sinh, bảo dưỡng | Cần bảo dưỡng định kỳ |
Độ an toàn | An toàn cho sức khỏe | Có thể chứa chất phóng xạ (granite) |
Bảng so sánh đá nhân tạo và đá tự nhiên
Criteria | Artificial stone | Đá tự nhiên |
Khái niệm |
|
|
Ưu điểm |
|
|
Nhược điểm |
|
|
Màu sắc |
|
|
Application |
|
|
Company limited ROYAL STONE
☎ Hotline: 0915 683 311
Showroom đá Vicostone Hà Nội: 283 Tây Mỗ, Đại Mỗ, Nam Từ Liêm, Hà Nội
Showroom đá tự nhiên Hà Nội: Kho Đại Mỗ – Ngõ 24 Đại Mỗ, Nam Từ Liêm, Hà Nội (cạnh ngã 4 Vạn Phúc, Hà Đông)
Nhà máy sản xuất: Xã Minh Tiến, huyện Lục Yên, tỉnh Yên Bái
Website: www.royalstone.com.vn